Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
công khai


ouvert; public; déclaré
Một chiến dịch công khai
une campagne ouverte
buổi há»p công khai
séance publique
Kẻ thù công khai
ennemi déclaré
Tuyên bố công khai
déclarer ouvertement; déclarer de façon ouverte



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.